Có 2 kết quả:
蝉鸣 chán míng ㄔㄢˊ ㄇㄧㄥˊ • 蟬鳴 chán míng ㄔㄢˊ ㄇㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) song of cicadas
(2) chirping of insects
(2) chirping of insects
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) song of cicadas
(2) chirping of insects
(2) chirping of insects
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0